Tác giả: Luật sư Zhang Zhi Dan, trưởng Chi nhánh Văn phòng luật sư Yingke thành phố Bắc Kinh tại Hà Nội
- Mở đầu
Khi kinh doanh tại Úc có thể áp dụng nhiều loại cơ cấu tổ chức doanh nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn cơ cấu tổ chức doanh nghiệp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Hôm nay, luật sư Đan sẽ giới thiệu chi tiết về các mô hình và đặc điểm của từng cơ cấu tổ chức doanh nghiệp. Các nhà đầu tư có thể căn cứ vào tính chất và mục tiêu của công việc đầu tư để lựa chọn cơ cấu tổ chức doanh nghiệp phù hợp. Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp tại Úc bao gồm: Doanh nghiệp cá nhân (Sole Trader), Hợp tác (Partnership), Công ty (Company), Quỹ tín thác (Trust) và các chi nhánh/văn phòng đại diện được thành lập tại Úc (Representative Office).
- Giới thiệu về cơ cấu tổ chức doanh nghiệp tại Úc
- Doanh nghiệp tưnhân (Sole Trader)
Cá nhân có thể hoạt động kinh doanh tại Úc với tư cách là doanh nghiệp tư nhân. Doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ bên ngoài và không được hưởng các lợi ích về thuế hay tài chính từ cấu trúc doanh nghiệp. Đây là hình thức cấu trúc doanh nghiệp đơn giản nhất và phổ biến nhất trong các doanh nghiệp nhỏ. Nếu doanh nghiệp tư nhân muốn hoạt động dưới tên gọi khác (không phải tên của chính chủ sở hữu) thì cần đăng ký tên kinh doanh (Business Name).
Doanh nghiệp tư nhân phải kê khai thu nhập hoặc khoản lỗ của mình trong tờ khai thuế thu nhập cá nhân và sẽ chịu thuế theo tỷ lệ thuế của cá nhân.
- Hợp danh (Partnership)
Hợp danh là sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên để cùng nhau thực hiện một hoạt động kinh doanh nhằm mục đích kiếm lời. Các đối tác có thể là cá nhân, công ty hoặc quỹ tín thác và thường số lượng đối tác không vượt quá 20 người. Hợp danh có thể được thiết lập thông qua thỏa thuận và tuân theo luật của các bang và lãnh thổ tại Úc, không bị giới hạn bởi luật pháp liên bang.
Hợp danh không phải là một thực thể pháp lý độc lập, vì vậy các đối tác phải chịu trách nhiệm liên đới đối với các khoản nợ và nghĩa vụ phát sinh từ hoạt động kinh doanh của hợp tác. Các đối tác cũng có thể thành lập hợp danh trách nhiệm hữu hạn (Limited Partnership), trong đó một số đối tác chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn. Tuy nhiên, kiểu hợp tác này cần phải đăng ký với các cơ quan chính phủ tại các bang hoặc lãnh thổ của Úc.
Hợp danh không phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ doanh thu kinh doanh, nhưng mỗi đối tác cần kê khai thu nhập từ việc hợp tác trong tờ khai thuế của mình và nộp thuế tương ứng.
- Công tycổ phần (Company)
Công ty là một thực thể pháp lý độc lập và chịu sự quản lý của Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (Australian Securities & Investments Commission – ASIC). Thông thường việc thành lập công ty tại Úc không yêu cầu vốn tối thiểu hoặc có giới hạn về phạm vi hoạt động. Tuy nhiên, đối với một số ngành nghề đặc thù, có yêu cầu về giấy phép gia nhập, ví dụ như ngành ngân hàng.
Theo quy định của Luật Công ty Liên bang Úc (Corporations Act 2001 (Cth)), công ty có thể được phân thành các loại như: công ty cổ phần (Limited by shares), công ty bảo lãnh (Limited by guarantee), công ty cổ phần trách nhiệm vô hạn (Unlimited with share capital) và công ty không chịu trách nhiệm (No liability company). Trong đó, công ty cổ phần là mô hình cấu trúc doanh nghiệp phổ biến nhất tại Úc.
(1) Công ty cổ phần trách nhiệm hữu hạn (Limited by Shares)
Công ty cổ phần trách nhiệm hữu hạn là loại hình doanh nghiệp trong đó mỗi thành viên chỉ chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ của công ty trong phạm vi số vốn mà họ đã đóng góp. Công ty cổ phần trách nhiệm hữu hạn có thể được chia thành hai loại: Công ty tư nhân (Proprietary Company) và Công ty đại chúng (Public Company).
Loại hình doanh nghiệp | Đặc điểm |
Công ty cổ phần trách nhiệm hữu hạn tư nhân |
Thông thường, công ty tư nhân (Proprietary Company) có thể là một doanh nghiệp tư nhân hoặc là công ty con của một công ty cổ phần công khai. · Tên công ty phải bao gồm từ “Proprietary Limited” hoặc viết tắt là “Pty Ltd”. · Số lượng thành viên (không phải là nhân viên) không được vượt quá 50 người. · Công ty phải có ít nhất một thành viên Hội đồng thành viên cư trú tại Úc. · Trừ một số trường hợp đặc biệt, công ty không được phép thực hiện các hoạt động huy động vốn cần phải cung cấp bản cáo bạch hoặc các tài liệu công khai khác. |
Công ty cổ phần trách nhiệm hữu hạn đại chúng |
Công ty đại chúng (Public Company) có những đặc điểm sau: · Tên công ty phải bao gồm từ “Limited” hoặc viết tắt là “Ltd”. · Số lượng thành viên không bị giới hạn. · Công ty phải có ít nhất ba thành viên Hội đồng thành viên, trong đó ít nhất hai thành viên Hội đồng thành viên phải cư trú tại Úc. · Công ty phải có ít nhất một công ty thư ký cư trú tại Úc. · Công ty có thể niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Úc (ASX). · Theo các quy định pháp lý áp dụng, công ty có thể phát hành bản cáo bạch để huy động vốn. |
(2) Công ty bảo lãnh (Limited by Guarantee)
Công ty bảo lãnh chỉ có thể là công ty đại chúng (Public Company) và không phát hành cổ phiếu ra công chúng.
- Tên công ty phải bao gồm từ “Limited” hoặc viết tắt là “Ltd”.
- Khi công ty bị thanh lý, các thành viênchỉ chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty trong phạm vi số tiền mà họ đã cam kết đóng góp trong trường hợp công ty bị thanh lý.
- Tại Úc, mô hình công ty bảo lãnh thường được các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các tổ chức từ thiện sử dụng.
(3) Công ty trách nhiệm vô hạn (Unlimited Company)
Công ty trách nhiệm vô hạn có thể là công ty tư nhân (Proprietary Company) hoặc công ty đại chúng (Public Company). Thành viên chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới đối với các khoản nợ của công ty. Cấu trúc công ty này chủ yếu được sử dụng cho các tổ chức chuyên môn và không phải là cấu trúc kinh doanh phổ biến.
(4) Công ty không chịu trách nhiệm (No Liability Company)
Công ty không chịu trách nhiệm chỉ có thể là công ty đại chúng (Public Company). Đây là một mô hình công ty được thiết kế đặc biệt cho ngành khai khoáng tại Úc. Mô hình này được sử dụng để khuyến khích các nhà đầu tư đầu tư vào các doanh nghiệp khai khoáng có rủi ro cao vì những người nắm giữ cổ phần chưa thanh toán của công ty có thể rút lại cổ phần của mình mà không gặp bất kỳ hậu quả pháp lý nào. Cơ cấu tổ chức công ty này không phải là một mô hình kinh doanh phổ biến.
- Quỹ tín thác (Trust)
Quỹ tín thác là một loại hình doanh nghiệp trong đó người được ủy thác điều hành công việc thay mặt cho các thành viên của quỹ tín thác (hoặc người thụ hưởng). Người được ủy thác có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Hai loại quỹ tín thác phổ biến nhất là quỹ tín thác toàn quyền (Discretionary Trust)và quỹ tín thác đơn vị (Unit Trust).
- Quỹ tín thác toàn quyềnlà loại quỹ tín thác mà lợi ích được phân phối hoàn toàn theo sự quyết định của người được ủy thác. Trong mô hình này, người được ủy thác có quyền quyết định ai là người thụ hưởng và mức lợi ích mà họ nhận được, theo các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Loại quỹ tín thác này thường được sử dụng trong các doanh nghiệp gia đình hoặc kinh doanh gia đình, nhằm bảo vệ tài sản gia đình và thực hiện các chiến lược thuế.
Quỹ tín thác đơn vị (Unit Trust) là loại quỹ tín thác trong đó lợi ích được phân phối dựa trên các đơn vị đã được phát hành.
- Trong cấu trúc này, người được ủy tháchầu như không có quyền tự do phân phối tài sản của quỹ tín thác và mỗi người thụ hưởng sẽ nhận được một phần tài sản và thu nhập cố định theo số lượng đơn vị mà họ sở hữu.
- Quỹ tín thác đơn vị thường được áp dụng trong các đầu tư lớn hoặc vừavà là loại quỹ tín thác phổ biến nhất trong các khoản đầu tư lớn hoặc công ty lớn.
- Chi nhánh (Representative Office)
Các công ty nước ngoài có thể thành lập một chi nhánh tại Úc để tiến hành hoạt động kinh doanh mà không cần phải thành lập một công ty con tại Úc.
- Công ty nước ngoài cần đăng ký với Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC). Sau khi được phê duyệt, công ty sẽ nhận được một mã số đăng ký tổ chức tại Úc (Australian Registered Body Number – ARBN).
- Bên cạnh đó, công ty nước ngoài phải có một văn phòng đăng ký tại Úc và chỉ định một đại diện thường trú tại Úc để điều hành chi nhánh.
- Quy trình thành lập công ty tại Úc
Hầu hết các nhà đầu tư khi tiến hành kinh doanh tại Úc thường sẽ lựa chọn thành lập một công ty cổ phần tư nhân (Private Company). Công ty cổ phần tư nhân là một thực thể pháp lý độc lập và thành viên chỉ chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ của công ty trong phạm vi số vốn đã đóng góp. Bên cạnh đó, chi phí vận hành và quản lý của công ty cổ phần tư nhân thường thấp hơn so với các hình thức doanh nghiệp khác.
Quy trình thành lập công ty tại Úc thường bao gồm hai bước chính:
- Bước đầu tiên: Đăng ký công ty với Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC)để nhận Mã số công ty Úc (Australian Company Number – ACN). Đây là mã số duy nhất được cấp cho công ty khi hoàn tất đăng ký và sẽ được sử dụng để nhận diện công ty trong tất cả các giao dịch pháp lý và tài chính.
- Bước thứ hai: Đăng ký với Cơ quan Đăng ký Kinh doanh Úc (Australia Business Register – ABR)để nhận Mã số kinh doanh Úc (Australian Business Number – ABN) và Mã số thuế công ty (Tax File Number – TFN). ABN được sử dụng để nhận diện công ty trong các giao dịch kinh doanh và giao dịch với chính phủ, trong khi TFN là mã số cần thiết để kê khai thuế và thực hiện các nghĩa vụ thuế đối với cơ quan thuế Úc.
- Tên công ty không được trùng với các tên đã được đăng ký hoặc giữ chỗ hợp pháp.
- Một số từ hoặc cụm từ không được phép sử dụng làm tên công ty nếu chưa được các cơ quan có thẩm quyền của Úc phê duyệt. Các từ như “Bank”, “University”, “Trust”, “Royal”, “Guarantee”, “Incorporated”, … phải được phép trước khi sử dụng. Ngoài ra, nếu tên công ty bị cho là có tính xúc phạm hoặc gợi ý về các hoạt động bất hợp pháp, ASICcó thể từ chối tên đó.
- Nếu chưa sẵn sàng để đăng ký công ty nhưng muốn giữ tên công tythì có thể nộp đơn xin giữ chỗ tên công ty thông qua ASIC. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng tên công ty bạn chọn không bị sử dụng bởi các tổ chức khác trước khi bạn hoàn tất thủ tục đăng ký công ty.
- Soạn thảo Điều lệ công ty
Doanh nghiệp cần phải quy định rõ trong Điều lệ công ty các vấn đề quan trọng liên quan đến quản lý nội bộ của công ty, quyền của hội đồng quản trị, quyền của thành viên,… Trong trường hợp công ty không có Điều lệ riêng, công ty có thể áp dụng các quy tắc thay thế (Replaceable Rules) do Luật Công ty Liên bang Úc (Corporations Act 2001 (Cth)) cung cấp làm điều lệ tạm thời.
Lưu ý rằng các quy tắc thay thế này trao cho hội đồng quản trị một số quyền quan trọng, chẳng hạn như quyền phân phối lợi nhuận. Nếu công ty có ý kiến khác về các điều khoản chuẩn hóa trong quy tắc này, công ty có thể tự thiết lập Điều lệ công ty riêng hoặc nhờ sự hỗ trợ từ luật sư hoặc kế toán có kinh nghiệm để soạn thảo Điều lệ công ty phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của công ty.
Xác định các thông tin công ty
- Địa chỉ đăng ký và địa điểm hoạt động chính của công ty tại Úc:
- Thành viên
- Cơ cấu cổ phần
- Thành viên hội đồng thành viên/ Thư kí công ty
- Đăng ký với ASIC
Để đăng ký công ty, bạn cần nộp đơn xin đăng ký với Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC). Quy trình đăng ký thường chỉ mất từ 1 đến 2 ngày làm việc để hoàn tất và sau khi đăng ký thành công, công ty sẽ nhận được Mã số công ty Úc (ACN).
- Đăng ký với ABR
Nộp đơn đăng ký Mã số Kinh doanh Úc (ABN) và Mã số Thuế Công ty (TFN) tại Cơ quan Đăng ký Kinh doanh Úc (ABR).
- Đăng ký tên Doanh nghiệp với ABR
Nếu cần thiết, công ty có thể nộp đơn đăng ký tên doanh nghiệp (Business Name) với Cơ quan Đăng ký Kinh doanh Úc (ABR).
Lưu ý: Tên doanh nghiệp (Business Name) và tên công ty (Company Name) là hai khái niệm khác nhau. Tên doanh nghiệp cho phép các chủ doanh nghiệp hoạt động dưới một tên khác để nâng cao khả năng nhận diện và độ phổ biến trên thị trường. Một công ty có thể sở hữu nhiều tên doanh nghiệp.
Sau khi hoàn tất các bước trên, công ty sẽ nhận được các giấy tờ sau: Giấy chứng nhận đăng ký công ty Úc, Mã số công ty Úc , Mã số kinh doanh Úc , Mã số thuế công ty và Tên doanh nghiệp. Sau đó, công ty của bạn có thể bắt đầu thực hiện các hoạt động kinh doanh tại Úc.
Tôi là luật sư Đan, đây là kênh thông tin của Luật sư Trung Quốc tại Việt Nam, tôi sẽ giúp các bạn giải quyết các vấn đề pháp lý thương mại quốc tế.
——————————————————————————————————————
Nếu các doanh nghiệp có ý định đầu tư ở nước ngoài, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi như sau.
Chi nhánh Văn phòng luật sư Yingke thành phố Bắc Kinh tại Hà Nội
Địa chỉ: Lô A1L3-04+05, tòa A1 Dự án Ecolife Capitol, 58 Tố Hữu, phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Người liên hệ: Luật sư Zhang Zhi Dan
Điện thoại: + 84 859800354(Việt Nam)
Zalo: (+86)13481033546
——————————————————————————————————————
Thông báo đặc biệt
Không được phép sao chép bất kỳ nội dung văn bản, hình ảnh, âm thanh và video (nếu có) trong bài viết này khi chưa được ủy quyền. Nếu có nhu cầu chia sẻ hoặc trích dẫn, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được ủy quyền, đồng thời phải ghi rõ nguồn và thông tin tác giả khi chia sẻ.
Nội dung của bài viết này chỉ nhằm mục đích trao đổi thông tin và không đại diện cho quan điểm, đề xuất hoặc cơ sở ra quyết định pháp lý của Chi nhánh Văn Phòng Luật sư Ying Ke Thành phố Bắc Kinh tại Hà Nội hoặc Đội ngũ luật sư của văn phòng. Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn pháp lý hoặc phân tích chuyên môn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Để lại một bình luận