Tác giả: Luật sư Zhang Zhi Dan, trưởng Chi nhánh Văn phòng luật sư Yingke thành phố Bắc Kinh tại Hà Nội
Trong hệ thống kinh doanh của Lào, doanh nghiệp tư nhân là một loại hình doanh nghiệp phổ biến và quan trọng. Luật Doanh nghiệp Lào đã quy định chi tiết về nhiều khía cạnh của doanh nghiệp tư nhân, cung cấp cơ sở pháp lý rõ ràng cho việc thành lập, vận hành và chấm dứt hoạt động của loại hình này.
Tài liệu đăng ký thành lập
Khi đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân tại Lào, cần nộp một số tài liệu nhất định. Trước tiên là mẫu đơn đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân được chuẩn bị sẵn – đây là tài liệu cơ bản để khởi động quy trình đăng ký. Trong đơn cần điền đầy đủ thông tin liên quan đến doanh nghiệp như: tên doanh nghiệp, phạm vi kinh doanh, thời hạn dự kiến hoạt động… nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ, giúp cơ quan đăng ký có cái nhìn toàn diện về tình hình cơ bản của doanh nghiệp.
Bản sao căn cước công dân, sổ hộ khẩu hoặc hộ chiếu của chủ doanh nghiệp cũng là tài liệu bắt buộc. Yêu cầu này nhằm xác định rõ ràng thông tin nhân thân của chủ doanh nghiệp, xác minh tính hợp pháp và xác thực của họ. Dù là công dân Lào hay công dân nước ngoài đủ điều kiện, đều phải cung cấp giấy tờ tùy thân phù hợp để chứng minh đủ điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân. Nếu chủ doanh nghiệp là người nước ngoài, bản sao hộ chiếu cần rõ ràng, hiển thị đầy đủ các thông tin cá nhân cơ bản, thời hạn hiệu lực của hộ chiếu… Ngoài ra, có thể cần nộp thêm giấy tờ chứng minh cư trú hợp pháp tại Lào tùy theo yêu cầu cụ thể của cơ quan đăng ký địa phương.
Nếu chủ doanh nghiệp không trực tiếp đến nộp hồ sơ, cần có giấy ủy quyền cho người đại diện tiến hành thủ tục đăng ký doanh nghiệp. Giấy ủy quyền cần nêu rõ nội dung ủy quyền, thời hạn ủy quyền và phạm vi quyền hạn của người được ủy quyền. Ví dụ: người được ủy quyền có quyền thay mặt chủ doanh nghiệp nộp hồ sơ, trả lời các câu hỏi từ cơ quan đăng ký, nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và các tài liệu liên quan khác. Giấy ủy quyền phải có chữ ký (hoặc dấu vân tay) xác nhận của chủ doanh nghiệp để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hành vi ủy quyền.
Quy định về góp vốn
Nguồn vốn của doanh nghiệp tư nhân chủ yếu đến từ chủ sở hữu doanh nghiệp, với hai hình thức góp vốn chính là bằng tiền hoặc hiện vật. Góp vốn bằng tiền khá trực quan – chủ doanh nghiệp sẽ nộp một khoản tiền nhất định vào tài khoản doanh nghiệp, làm vốn ban đầu cho hoạt động kinh doanh. Góp vốn bằng hiện vật đòi hỏi phải định giá hợp lý tài sản góp vốn, ví dụ như thiết bị, bất động sản… Trong trường hợp này, giá trị vốn góp sẽ được xác định theo giá thị trường hợp lý hoặc giá trị được thẩm định bởi tổ chức đánh giá chuyên nghiệp.
Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký doanh nghiệp, về nguyên tắc, chủ doanh nghiệp phải góp đủ vốn vào doanh nghiệp dưới hình thức tiền mặt hoặc hiện vật, trừ khi pháp luật có quy định khác. Việc góp đủ vốn là nền tảng đảm bảo doanh nghiệp hoạt động bình thường và có khả năng chịu trách nhiệm về các khoản nợ. Nếu chủ doanh nghiệp không góp đủ vốn như cam kết, có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý, ảnh hưởng đến uy tín và sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Quyền và nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp
Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân có các quyền rộng rãi và nghĩa vụ rõ ràng. Về quyền lợi, chủ doanh nghiệp được toàn quyền điều hành và quản lý mọi hoạt động của doanh nghiệp, kiểm soát hoàn toàn hướng đi và các quyết định kinh doanh. Ví dụ, họ có thể quyết định loại hình sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, chiến lược định giá, kế hoạch tiếp thị, v.v. Đồng thời, nếu cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp, chủ sở hữu cũng có thể thuê người bên ngoài để quản lý doanh nghiệp thay mình. Khi quy mô doanh nghiệp mở rộng và hoạt động trở nên phức tạp hơn, chủ doanh nghiệp có thể tuyển dụng người có kinh nghiệm quản lý chuyên nghiệp để đảm nhiệm vai trò điều hành hàng ngày, tuy nhiên quyền quyết định cuối cùng vẫn thuộc về chủ sở hữu.
Chủ doanh nghiệp có quyền tự mình quyết định việc sử dụng lợi nhuận của doanh nghiệp. Lợi nhuận thu được trong quá trình kinh doanh có thể được dùng để tái đầu tư, mở rộng quy mô sản xuất, phân phối cho “cổ đông” (trong doanh nghiệp tư nhân thì chính là bản thân chủ doanh nghiệp), hoặc giữ lại làm quỹ dự phòng cho doanh nghiệp.
Về nghĩa vụ, chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân phải tuân thủ quy định của Luật Kế toán trong việc lập và giữ sổ sách kế toán. Điều này có nghĩa là chủ doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống tài chính đầy đủ, ghi chép và hạch toán chi tiết các khoản thu chi của doanh nghiệp. Việc có sổ sách kế toán rõ ràng, đúng chuẩn không chỉ giúp chủ doanh nghiệp nắm bắt chính xác tình hình tài chính, phục vụ cho việc ra quyết định kinh doanh, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan thuế và các cơ quan chức năng khác trong việc kiểm tra tài chính và quản lý thuế.
Chủ doanh nghiệp cũng phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đối với Nhà nước, bao gồm: nộp thuế theo quy định pháp luật, tuân thủ luật lao động, bảo vệ môi trường, v.v.
Về nghĩa vụ thuế, chủ doanh nghiệp phải kê khai và nộp đầy đủ các loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng… theo đúng quy định của pháp luật thuế tại Lào.
Về luật lao động, chủ doanh nghiệp phải bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người lao động, chẳng hạn như: thời giờ làm việc hợp lý, trả lương đầy đủ, đảm bảo điều kiện an toàn lao động.
Về bảo vệ môi trường, các hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp phải tuân thủ tiêu chuẩn môi trường, tránh gây ô nhiễm và hủy hoại tài nguyên.
Ngoài ra, chủ doanh nghiệp cũng phải thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật, đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp và tuân thủ toàn diện hệ thống pháp luật của Lào.
Quy định liên quan đến người điều hành
Người điều hành doanh nghiệp tư nhân có thể chính là chủ sở hữu doanh nghiệp. Trong trường hợp này, chủ doanh nghiệp trực tiếp tham gia vào các hoạt động kinh doanh hàng ngày và kiểm soát trực tiếp các chi tiết trong vận hành doanh nghiệp. Ví dụ, chủ một cửa hàng bán lẻ tư nhân có thể tự mình phụ trách việc nhập hàng, bán hàng, thu ngân, v.v.
Ngoài ra, chủ doanh nghiệp cũng có thể thuê người bên ngoài (một hoặc nhiều người) để đảm nhiệm vai trò điều hành doanh nghiệp. Trong trường hợp doanh nghiệp có phạm vi hoạt động rộng, đòi hỏi sự quản lý từ các lĩnh vực chuyên môn khác nhau, chủ doanh nghiệp có thể tuyển dụng nhiều người điều hành để phụ trách các phòng ban hoặc lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
Khi người bên ngoài đảm nhận vai trò điều hành, họ có thể được nhận thù lao theo thỏa thuận với chủ doanh nghiệp. Hình thức và mức thù lao có thể linh hoạt tùy vào thỏa thuận giữa hai bên, bao gồm: lương cố định, tiền thưởng hiệu suất, chia lợi nhuận, v.v.
Khi doanh nghiệp tư nhân có nhiều người điều hành, có thể chỉ định một người trong số đó làm người điều hành tổng thể – và chỉ người này mới có quyền đại diện doanh nghiệp ký kết hợp đồng với bên ngoài dưới danh nghĩa doanh nghiệp tư nhân. Người này được gọi là tổng điều hành (hoặc tổng giám đốc điều hành). Tổng điều hành sẽ đại diện cho doanh nghiệp trong các hoạt động kinh doanh đối ngoại, và các hợp đồng mà họ ký kết sẽ có giá trị pháp lý ràng buộc đối với doanh nghiệp. Ví dụ: tổng điều hành có thể thay mặt doanh nghiệp ký hợp đồng mua hàng với nhà cung cấp, hợp đồng bán hàng với khách hàng, v.v.
Tuy nhiên, các hành vi của tổng điều hành phải nằm trong phạm vi quyền và nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng, đồng thời chịu sự kiểm soát của chủ doanh nghiệp. Chủ doanh nghiệp có thể giám sát và quản lý tổng điều hành thông qua việc xây dựng chiến lược kinh doanh, phê duyệt các quyết định quan trọng, định kỳ kiểm tra báo cáo tài chính… nhằm đảm bảo rằng mọi hoạt động điều hành đều phục vụ đúng lợi ích và định hướng phát triển chung của doanh nghiệp.
Khi thực hiện công việc, người điều hành có thể phân công một số nhiệm vụ cho người khác hỗ trợ. Ví dụ, họ có thể thuê trợ lý để giúp xử lý công việc thường nhật, hoặc giao các nhiệm vụ chi tiết cho nhân viên cấp dưới thực hiện. Tuy vậy, người điều hành vẫn phải chịu trách nhiệm cuối cùng về kết quả công việc.
Yêu cầu đối với hợp đồng lao động của người điều hành
Hợp đồng lao động của người điều hành cần phải được lập thành văn bản và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ luật Dân sự. Nội dung hợp đồng phải quy định chi tiết về quyền lợi, nghĩa vụ, thù lao, trách nhiệm của cả hai bên trong hợp đồng, cũng như các điều kiện về việc chấm dứt hợp đồng.
Về quyền lợi, hợp đồng phải làm rõ phạm vi quyền hạn của người điều hành trong việc ra quyết định kinh doanh, quyền đề xuất về việc bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm nhân sự, v.v.
Về nghĩa vụ, hợp đồng phải quy định người điều hành phải tuân thủ các quy định nội bộ của doanh nghiệp, giữ bí mật kinh doanh của doanh nghiệp, và nỗ lực hoàn thành các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
Các điều khoản về thù lao cần phải rõ ràng và cụ thể, bao gồm cách tính thù lao, thời gian và phương thức thanh toán.
Điều khoản về trách nhiệm của các bên cần phải mô tả chi tiết về trách nhiệm pháp lý khi có vi phạm hợp đồng, như việc thanh toán tiền phạt, bồi thường thiệt hại, v.v.
Về việc hủy hợp đồng, hợp đồng cần quy định rõ ràng trong trường hợp nào chủ doanh nghiệp hoặc người điều hành có quyền chấm dứt hợp đồng, ví dụ như khi người điều hành vi phạm nghiêm trọng nội quy của doanh nghiệp, hoặc khi tình hình kinh doanh của doanh nghiệp thay đổi một cách đáng kể.
Mối quan hệ giữa chủ doanh nghiệp, người điều hành và các bên ngoài cần phải tuân theo các quy định pháp lý liên quan khác. Khi doanh nghiệp giao dịch với bên ngoài, nếu có tranh chấp xảy ra do hành vi của người điều hành, cần phải căn cứ vào các quy định pháp luật có liên quan để xác định rõ trách nhiệm của chủ doanh nghiệp, người điều hành và bên ngoài.
Quy định về chấm dứt tồn tại và thanh lý
Doanh nghiệp tư nhân có thể chấm dứt tồn tại trong nhiều trường hợp. Khi chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân quyết định chấm dứt tồn tại, doanh nghiệp sẽ bước vào quy trình chấm dứt. Chủ doanh nghiệp có thể quyết định ngừng hoạt động vì lý do cá nhân, như kế hoạch chuyển nghề, nghỉ hưu, v.v. Quyết định của tòa án cũng là một lý do có thể dẫn đến việc chấm dứt tồn tại. Nếu doanh nghiệp vi phạm pháp luật hoặc xâm hại nghiêm trọng quyền lợi của người khác, sau khi bị khởi kiện, tòa án có thể quyết định chấm dứt tồn tại của doanh nghiệp. Phá sản cũng là một nguyên nhân dẫn đến chấm dứt doanh nghiệp cá thể; khi doanh nghiệp không có khả năng thanh toán nợ đến hạn, doanh nghiệp có thể bị tuyên bố phá sản. Ngoài ra, khi chủ doanh nghiệp qua đời hoặc mất khả năng hành vi mà không có người kế thừa, doanh nghiệp tư nhân cũng sẽ chấm dứt tồn tại.
Dù trong trường hợp nào, khi chấm dứt tồn tại, doanh nghiệp tư nhân cần phải ưu tiên thanh toán đầy đủ các khoản nợ như tiền lương, thuế chính phủ và các khoản nợ khác theo quy định pháp luật. Điều này thể hiện sự bảo vệ quyền lợi của người lao động, thuế quốc gia và các chủ nợ.
Về tiền lương, phải bảo đảm rằng nhân viên của doanh nghiệp được thanh toán đầy đủ tiền lương mà họ đáng được nhận, bao gồm lương cơ bản, lương làm thêm giờ, thưởng, v.v.
Về thuế chính phủ, doanh nghiệp phải thanh toán tất cả các loại thuế còn nợ để tránh thất thoát thuế quốc gia.
Về các khoản nợ khác, doanh nghiệp phải thanh toán các khoản nợ cho chủ nợ theo thứ tự và tỷ lệ do pháp luật quy định.
Khi tiến hành thanh lý, chủ doanh nghiệp có thể tự mình thực hiện công việc thanh lý, hoặc có thể chỉ định người bên ngoài làm công việc này. Công việc thanh lý bao gồm việc kiểm kê và đánh giá tài sản của doanh nghiệp, xử lý các khoản nợ, lập báo cáo thanh lý, v.v. Ví dụ, người thanh lý sẽ kiểm kê tài sản cố định và tài sản lưu động của doanh nghiệp, xác định giá trị của chúng; thu hồi các khoản phải thu và xác minh, thanh toán các khoản phải trả. Sau khi hoàn thành công tác thanh lý, cần thông báo cho cơ quan đăng ký doanh nghiệp liên quan để xóa tên doanh nghiệp khỏi cơ sở dữ liệu doanh nghiệp quốc gia, đánh dấu sự chấm dứt tồn tại của doanh nghiệp về mặt pháp lý.
Trong trường hợp doanh nghiệp bị chấm dứt tồn tại theo phán quyết của tòa án hoặc khi doanh nghiệp phá sản, việc thanh lý sẽ được thực hiện theo Luật Phục hồi và Phá sản Doanh nghiệp và các quy định pháp luật khác. Các luật này quy định chi tiết về quy trình thanh lý, quyền lợi của các chủ nợ, phân chia tài sản, v.v., nhằm đảm bảo quá trình thanh lý được tiến hành công bằng, hợp pháp. Nếu công tác thanh lý không được thực hiện đúng thực tế, chẳng hạn như người thanh lý cố tình giấu giếm tài sản của doanh nghiệp hoặc lập báo cáo thanh lý sai lệch, người thanh lý phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho các bên liên quan như chủ nợ, nhân viên doanh nghiệp, v.v.
Tóm lại, hệ thống doanh nghiệp tư nhân tại Lào, từ khi thành lập đến khi chấm dứt, được xây dựng qua một loạt các quy định nghiêm ngặt và toàn diện, tạo ra một khuôn khổ vận hành có tổ chức và có quy tắc. Những quy định này vừa bảo vệ đặc tính linh hoạt và tự chủ của doanh nghiệp tư nhân, vừa đảm bảo hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định pháp lý, duy trì trật tự thị trường và bảo vệ quyền lợi của các bên. Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế Lào, hệ thống doanh nghiệp tư nhân sẽ tiếp tục hoàn thiện trong thực tiễn, đóng góp vào sự thịnh vượng của doanh nghiệp tư nhân, sự đa dạng hóa của nền kinh tế Lào, đồng thời thúc đẩy việc làm, sáng tạo và các mục tiêu phát triển
——————————————————————————————————————
Thông báo đặc biệt
Không được phép sao chép bất kỳ nội dung văn bản, hình ảnh, âm thanh và video (nếu có) trong bài viết này khi chưa được ủy quyền. Nếu có nhu cầu chia sẻ hoặc trích dẫn, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được ủy quyền, đồng thời phải ghi rõ nguồn và thông tin tác giả khi chia sẻ.
Nội dung của bài viết này chỉ nhằm mục đích trao đổi thông tin và không đại diện cho quan điểm, đề xuất hoặc cơ sở ra quyết định pháp lý của Chi nhánh Văn Phòng Luật sư Ying Ke Thành phố Bắc Kinh tại Hà Nội hoặc Đội ngũ luật sư của văn phòng. Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn pháp lý hoặc phân tích chuyên môn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
——————————————————————————————————————
Nếu bạn có nhu cầu pháp lý đầu tư vào nước ngoại vui lòng liên hệ với chúng tôi như sau:
Chi nhánh Văn phòng luật sư Yingke thành phố Bắc Kinh tại Hà Nội
Địa chỉ: Lô A1L3-04+05, tòa A1 Dự án Ecolife Capitol, 58 Tố Hữu, phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Người liên hệ: Luật sư Zhang Zhi Dan
Điện thoại: + 84 859600354(Việt Nam)
Zalo: (+86)13481033546
Để lại một bình luận